Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bổ
[bổ]
|
động từ.
to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split; to crack, to break; to open
to strike strong blows with a hoe
to split firewood
one's head is splitting, to have a splitting headache
to cut into segments (quả cây)
to cut a water-melon into segments
to rush headlong, to plunge headlong
the plane zoomed up and plunged down headlong
to rush headlong all of a sudden into one's opponent
to apportion
to apportion taxes
to apportion (tax, contribution...) equally to each head of population
to appoint, name
to be appointed teacher after graduation
allot
divide up equally
throw oneself (on, upon, down)
plunge into the water
tính từ.
nutritious, having high food value, nourishing, tonic
a sufficiently nourishing food
a tonic wine
a prescription of tonic medicaments
Từ điển Việt - Việt
bổ
|
động từ
giáng mạnh xuống làm cho tách ra
bổ củi
cắt bằng lưỡi dao theo chiều dọc
bổ quả dưa
chia phần để đóng góp cho đủ số đã định
bổ theo đầu người
chạy xuôi chạy ngược
mẹ chạy bổ tìm con
(trong Đông y) bốc thuốc
bổ một thang thuốc
cử vào một chức vụ nào đó
bổ làm cửa hàng trưởng
lao mạnh xuống
máy bay nhào lên bổ xuống
tính từ
có tác dụng tăng thêm sức khoẻ cho cơ thể
ăn đầy đủ chất bổ