Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuế
[thuế]
|
tax; impost; duty; excise; (nói chung) taxation
Tax expert/specialist
Flat-rate tax
To increase/reduce taxes; To raise/cut taxes
To oppose tax adjustment
Zakat is the tax levied on the wealthy members of the community, primarily to help the poor
Chuyên ngành Việt - Anh
thuế
[thuế]
|
Hoá học
dues
Xây dựng, Kiến trúc
dues
Từ điển Việt - Việt
thuế
|
danh từ
khoản tiền hay hiện vật mà tư nhân buộc phải nộp vào ngân sách nhà nước theo quy định
đóng thuế đất; đánh thuế thu nhập cá nhân