Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước
[nước]
|
water
Watertight; Waterproof
How long can we last without water?
To rinse in a lot of water
To throw oneself into the water
To turn the tap on/off; To turn the faucet on/off; To turn the water on/off
The water has gone down/receded
Diamond of the first water
liquid
juice
Grape juice
tide
The tide is high/low; The tide is (coming) in/is (going) out; The tide is rising/ebbing
High tide is at 18.30
state; country; nation
English-speaking countries
The rich/wealthy countries
How many countries are there in Europe?
(đánh cờ) move
Chuyên ngành Việt - Anh
nước
[nước]
|
Hoá học
water
Kỹ thuật
water
Sinh học
water
Toán học
water
Vật lý
water
Xây dựng, Kiến trúc
water
Từ điển Việt - Việt
nước
|
danh từ
chất lỏng không màu, không mùi, tồn tại trong tự nhiên
nước giếng; long lanh đáy nước in trời (Truyện Kiều)
chất lỏng, nói chung
quả cam nhiều nước; nước mắt
mỗi lần sử dụng nước
pha đến nước thứ hai, cà-phê đã nhạt
lớp chất lỏng phủ bên ngoài
sơn thêm nước nữa cho bóng
vẻ ánh, bóng tự nhiên của một số vật
chiếc vòng cẩm thạch lên nước
miền đất trong đó có nhiều dân tộc sống chung
nước Việt Nam; nghiêng mình những vì dân vì nước
tốc độ di chuyển (của ngựa)
phi nước đại
thế đi của quân cờ
một nước cờ cao
hoàn cảnh, tình thế
ai làm nên nỗi nước này chàng ôi (ca dao); tính đã hết nước
kết quả, mức độ quá đáng
đến nước này rồi mà còn chối