Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dưa
[dưa]
|
danh từ
Melon; salted vegetables
Từ điển Việt - Việt
dưa
|
danh từ
cây leo thuộc loại bầu bí
dưa gang
thức ăn làm bằng rau hoặc củ muối chua
dưa giá; vại dưa mới muối
rau cải chuyên để muối dưa
dưa cải