Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ascend
[ə'send]
|
động từ
đi lên hoặc lên tới cái gì
thăng cấp
đi ngược dòng sông
ở điểm đó, con đường bắt đầu đi lên dốc hơn
chúng tôi ngắm nhìn sương mù từ thung lũng bên dưới bốc lên
những nốt nhạc lên cao rồi xuống thấp trên thang âm
ngoại động từ
trèo lên; lên
trèo núi
đi ngược dòng sông
lên ngôi vua
Chuyên ngành Anh - Việt
ascending
|
Tin học
Tăng
Từ điển Anh - Anh
ascending
|

ascending

ascending (ə-sĕnʹdĭng) adjective

1. Moving, going, or growing upward: an ascending minor scale.

2. Botany. Growing or directing upward from a curved or slanted base, as certain plant stems.

ascendʹingly adverb