Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ascend
[ə'send]
|
động từ
đi lên hoặc lên tới cái gì
thăng cấp
đi ngược dòng sông
ở điểm đó, con đường bắt đầu đi lên dốc hơn
chúng tôi ngắm nhìn sương mù từ thung lũng bên dưới bốc lên
những nốt nhạc lên cao rồi xuống thấp trên thang âm
ngoại động từ
trèo lên; lên
trèo núi
đi ngược dòng sông
lên ngôi vua
Chuyên ngành Anh - Việt
ascend
[ə'send]
|
Kỹ thuật
tăng, tiến
Toán học
tăng, tiến
Từ điển Anh - Anh
ascend
|

ascend

ascend (ə-sĕndʹ) verb

ascended, ascending, ascends

 

verb, intransitive

1. To go or move upward; rise. See synonyms at rise.

2. To slope upward.

verb, transitive

1. To move upward upon or along; climb: ascended the mountain.

2. To succeed to; occupy: ascended the throne upon the death of her father.

 

[Middle English ascenden, from Old French ascendre, from Latin ascendere : ad-, ad- + scandere, to climb.]

ascendʹable or ascendʹible adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ascend
|
ascend
ascend (v)
  • rise, climb, soar, go up, come up, arise (archaic or literary)
    antonym: descend
  • climb, go up, come up, mount, scale, get up, move upward
    antonym: descend