Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steeply
['sti:pli]
|
phó từ
dốc; cheo leo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
steeply
|
steeply
steeply (adv)
sharply, precipitously, abruptly, suddenly
antonym: gently