Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mấy
[mấy]
|
how much; how many; what; how?
How old are you ?; What age are you?; What's your age?
Where are you on the list?; What position are you in the list?
In what year were you born?
When does school start?
several; some; a few
I have several letters to send
During the past few days/months
and; with
You and me
Not very ...
I am not very busy, but I do not feel like going out today
He's not very likable, it must be said
Từ điển Việt - Việt
mấy
|
danh từ
từ để hỏi số lượng không nhiều
gia đình anh mấy người?
từ chỉ số lượng nào đó không rõ nhưng tương đối nhiều
yêu nhau mấy núi cũng leo (ca dao)
trạng từ
lắm thế
sự đời nghĩ cũng nực cười, một con cá lội mấy người buông câu (ca dao)
4. đến thế nào
đẹp mấy cũng không ưng; muộn mấy cũng phải về