Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạn
[bạn]
|
friend; fellow; comrade; chum; pal; mate
A friend in need is a friend indeed
Childhood friend
He's no friend of mine
A doctor friend of mine lives in France
you
What's your name? How old are you? Where do you live? How are you?
If so, you simply press the following key combination :
Từ điển Việt - Việt
bạn
|
danh từ
người quen biết do cùng cảnh ngộ, cùng làm việc
bạn đồng nghiệp; bạn thời niên thiếu
người đàn ông làm việc theo mùa, thời trước
đi ở bạn
người cùng chí hướng
bạn tốt khi gặp hoạn nạn mới đúng là bạn
tính từ
có tình cảm tốt, gần gũi
tỉnh bạn; đội bạn
động từ
kết bạn
Thêm bạn bớt thù (tục ngữ)