Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
học
[học]
|
to have/take lessons; to study; to learn; to read
We have lessons from 9 to 12 every day
How long have you been taking English lessons?; How long have you been learning English?
To take piano/dance lessons
It's never too late to learn
To learn (how) to repair motorcycles
Have you ever studied under her?
to attend; to take
To take a refresher course
I'm taking/doing a computer course
She attends the same course as me
The evening class had to be cancelled because of poor attendance
to train
To train as a nurse/teacher
Từ điển Việt - Việt
học
|
động từ
tiếp nhận kiến thức
học văn hoá
đọc nhiều lần cho nhớ
học bài
làm quen một nghề
học may
nhận sự hiểu biết từ người khác
học kinh nghiệm từ đồng nghiệp
danh từ
những tri thức thu nhận được bằng trí tuệ
người có học thức cao
yếu tố ghép sau để cấu tạo danh từ
toán học; khoa học