Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấp
[ấp]
|
danh từ
land holding (of vassal or nobleman)
small settlement at newly-reclaimed site
hamlet, small village
New life hamlet
strategic hamlet
fief; feoff
động từ
to hatch, to brood, to sit, to incubate, incubate; to sit on (eggs)
a sitting hen
to hatch eggs with an incubator
to embrace, to hug
Mountains hug clouds, clouds embrace mountains The river glitters like a looking-glass clear of dust
Chuyên ngành Việt - Anh
ấp
[ấp]
|
Kỹ thuật
hamlet
Từ điển Việt - Việt
ấp
|
danh từ
đất vua ban cho quan lại hay địa chủ
làng, xóm nhỏ được lập nên ở nơi mới khai khẩn
lập ấp ở miền thượng du
nhỏ hơn làng
xóm ở biệt lập ra một nơi
ấp chiến lược
động từ
(Loài chim) nằm phủ lên trứng cho ấm để làm nở ra con
ngan ấp trứng
để trứng vào chỗ đủ nóng để cho trứng nở
lò ấp trứng vịt
ôm lấy hoặc áp sát vào cho ấm
mẹ ôm con trong lòng