Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tân
[tân]
|
new
The Old/New World
New China News Agency; NCNA
neo-
Neoclassical
(lịch sử Trung Hoa) Xin; Hsin (dynasty formed by imperial regent Wang Mang)
Từ điển Việt - Việt
tân
|
danh từ
kí hiệu thứ tám trong mười can
năm Tân Hợi
tính từ
mới, cái đã có trước
tống cựu nghinh tân
người chưa bao giờ có quan hệ tình dục với ai
trai tân gái hoá thì chơi, đừng nơi có vợ chớ nơi có chồng (ca dao)
yếu tố ghép trước để cấu tạo từ
tân thủ tướng