Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mây
[mây]
|
cloud
Cloudless sky
To have one's head in the clouds
The clouds drifted
rattan
Chuyên ngành Việt - Anh
mây
[mây]
|
Hoá học
cloud
Kỹ thuật
cloud
Vật lý
cloud
Xây dựng, Kiến trúc
cloud
Từ điển Việt - Việt
mây
|
danh từ
đám hơi nước ngưng tụ thành những hạt nhỏ li ti lơ lửng trong bầu trời
trời đầy mây đen
cây leo, thân dài và mềm để buộc hay đan các đồ dùng trong nhà
điều không thực tế
toàn những chuyện trên mây
tính từ
bằng mây
bộ bàn ghế mây
giống như mây
mái tóc mây
nơi thanh vắng