Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bụi
[bụi]
|
danh từ.
Dust
to shake dust from one's clothes
Spray
spray
a fine spray-like rain, a fine drizzle
Bush, grove, clump
a clump of elephant grass
a bamboo grove
a shrub
to cry stinking fish
Chuyên ngành Việt - Anh
bụi
[bụi]
|
Hoá học
dusty
Kỹ thuật
dust
Sinh học
dust
Xây dựng, Kiến trúc
dust
Từ điển Việt - Việt
bụi
|
danh từ
đám cây cỏ mọc chằn chịt với nhau
bụi tre; bụi cỏ
bụi gồm những cây thân gỗ nhỏ
bụi sim
vụn nhỏ li ti của chất rắn vụn lơ lửng trong không khí hoặc bám trên bề mặt các vật
bàn đầy bụi; nhà sạch, không có bụi
nhà có đại tang
có bụi nên không đi đám cưới được
tính từ
dáng vẻ buông thả
mặc áo kiểu trông rất bụi
cơm của một cửa hàng nhỏ
về trễ không kịp nấu cơm phải ăn bụi