Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạy
[lạy]
|
động từ.
to prostrate oneself; to kowtow.
to prostrate oneself before someone.
to pray.
to pray to God.
Từ điển Việt - Việt
lạy
|
động từ
chắp tay, cúi đầu và quỳ gối tỏ lòng tôn kính
cô dâu chú rể lạy trước bàn thờ tổ tiên
từ mở đầu lời nói để tỏ lòng tôn kính hoặc ý cầu xin
lạy trời đừng mưa; lạy ông con đi