Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ôm
[ôm]
|
to embrace; to hug; to take in one's arms
To take one's head in one's hands
to nurse; to nurture; to cherish; to harbour
To nurture a great dream
to take on
To take on too many jobs
(vật lý) (tiếng Pháp gọi là Ohm) Ohm (unit of measure for electrical resistance)
The abbreviation for electric resistance is R and the symbol for ohms is the Greek letter omega
To bring trouble upon oneself
Từ điển Việt - Việt
ôm
|
động từ
giữ sát vào người bằng hai tay vòng qua
ôm con vào lòng
giữ trong lòng
ôm hy vọng
danh từ
đơn vị đo điện trở của dây dẫn
lượng vừa trong một vòng tay
một ôm lúa