Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảng
[đảng]
|
party
A party's internal problems
To rectify a party from the inside/from within
How many parties are there in your parliament?
Which party heads the poll?
There is growing support for this party
Từ điển Việt - Việt
đảng
|
danh từ
nhóm người kết với nhau để hoạt động có mục tiêu
đảng này ngày càng có nhiều người ủng hộ
chính đảng
đảng cộng sản Việt Nam, nói tắt