Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bầu
[bầu]
|
gourd; calabash
Oh gourd, love the pumpkin Though of different species, you share the same trellis
gourd; bottle; flask
Wine gourd; gourd of alcohol
breastful
Youth has a breastful of enthusiasm ready
To tell all one's confidences
impresario
The impresario of a reformed theatre company
(classifier for certain nouns)
In a friendly atmosphere
chubby, plump
Chubby cheeks
roundish
to elect ; to vote
To elect members of the National Assembly
To elect the executive committee of the trade union
To be elected/voted honorary chairman/honorary president
To be the people's choice
Từ điển Việt - Việt
bầu
|
danh từ
cây leo bằng tua cuốn, lá mềm và có lông mịn, quả thắt eo ở giữa, làm thức ăn
bầu xào; canh bầu
vỏ quả bầu già, bỏ ruột, phơi khô dùng làm đồ đựng
bầu rượu
phần phình to phía dưới nhuỵ hoa, trong chứa noãn
phần đất bọc quanh rễ cây non khi bứng cây đi trồng nơi khác
trồng cây bằng cách đánh bầu
mang thai
cô ấy có bầu được hai tháng
điều trừu tượng có nghĩa rộng lớn
bầu trời; bầu không khi thân thiện
ông bầu
bầu gánh cải lương
loa của đàn bầu
chuôm nhỏ ở giữa đồng
động từ
chọn bằng cách bỏ phiếu hay giơ tay biểu quyết
bầu chủ tịch xã; bầu bí thư chi đoàn
tính từ
tròn, đầy đặn
khuôn mặt má bầu