Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
số
[số]
|
destiny; fate; lot
They seem fated to be unhappy
He was fated to die young
Such was his destiny
number; issue
I want to buy the latest/special issue of the magazine
We should look through some back issues/numbers
number
What's your phone number?
Motorcycles with Hanoi registration/ license numbers
numeral
Roman/Arabic numerals
numeric; numerical
Numerical data
digital
Digital communications
There are fewer and fewer smokers; the number of smokers is decreasing
(nói về xe ô tô) gear; speed
First/second/third gear
Car with five gears
To be in second/third gear
To change up to third (gear); to change/shift into third (gear)
To change up/down
The second gear is stiff
size
What size (shoes) do you take?/What's your (shoe) size? - I take a size 38 shoe/I take size 38 in shoes
Do you have the next size up/down?
Please give me one size up/down
Two sizes bigger/smaller?
Chuyên ngành Việt - Anh
số
[số]
|
Tin học
number
Từ điển Việt - Việt
số
|
danh từ
những may rủi con người gặp phải trong cuộc đời, theo mê tín
số giàu lấy khó cũng giàu, số nghèo chín đụn mười trâu cũng nghèo (ca dao); số ăn mày cầm tinh bị gậy (tục ngữ)
tổ hợp từ dùng để đếm
bé đã biết đếm từ số 1 đến số 10
kí hiệu viết các số tự nhiên
số 3; tính không sai một số
khái niệm trừu tượng dùng làm cơ sở của toán học
số không
tập hợp những vật đếm được
số học sinh trong lớp; số hộ diện nghèo đã giảm
số làm kí hiệu để phân biệt với những vật cùng loại
đường số 39; số ghế 20
kì báo hoặc tạp chí ra vào một ngày nhất định nào đó
tạp chí ô-tô số 10; báo tuổi trẻ một tuần ra 6 số
kí hiệu trong hộp tốc độ của xe có động cơ
cài số cho xe leo đèo
kí hiệu ghi trên vé trong một trò chơi may rủi
sổ xố kiến thiết Đồng Nai
kí hiệu ngữ pháp của danh từ, tính từ, động từ, đại từ trong một số ngôn ngữ để phân biệt từ số ít hay số nhiều
chia động từ ở ngôi thứ ba, số ít