Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phiếu
[phiếu]
|
receipt; voucher; slip; coupon; note; ticket
Money-order; postal order
Medical certificate; Medical report
Advice note
Luncheon voucher
Petrol coupon/voucher
The party which tops/heads the poll; the party with the largest number of votes
How many votes did she get?
Bill polled 5000 votes
To win 57% of the vote/votes
to bleach
Chuyên ngành Việt - Anh
phiếu
[phiếu]
|
Hoá học
card
Kinh tế
coupon, bill, ticket
Kỹ thuật
coupon, bill, ticket
Tin học
ticket
Toán học
coupon, bill, ticket
Từ điển Việt - Việt
phiếu
|
danh từ
giấy có ghi chép nội dung để phân loại, sắp xếp theo hệ thống
phiếu thư viện; phiếu góp ý
tờ giấy ghi nhận một quyền lợi nào đó
phiếu giảm giá; phiếu nhận tiền
tờ giấy ghi ý kiến, tên mà mình bầu chọn
bỏ phiếu bầu cử
động từ
làm cho đồ dệt trắng ra
phiếu lụa tơ tằm