Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khám
[khám]
|
to test; to examine
To have an eye test; to have one's eyes tested
I shall have/get her examined by an oculist
Từ điển Việt - Việt
khám
|
danh từ
đồ đặt vị thờ bằng gỗ, hình giống cái tủ
ngày đêm thắp đèn ở khám
nhà giam
nhốt tội phạm vào khám
động từ
kiểm tra để tìm tang vật, chứng cớ
lệnh khám nhà
kiểm tra sức khoẻ
đến bác sĩ khám bệnh