Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ventre
|
danh từ giống đực
bụng
đá vào bụng
con chim bụng trắng
phệ bụng ra
lép bụng vào
ních đầy bụng, quá no nê
tìm hiểu ai nghĩ gì trong bụng
ngủ nằm sấp
bụng hũ
bụng tàu
(vật lý) học bụng sóng
chỉ nghĩ đến chuyện ních đầy bụng
nằm sấp xuống
ngã sấp xuống
quỵ luỵ
no cái bụng đói con mắt
đói bụng
đau bụng
đau lòng
có nghị lực
bộ phận sinh dục
dỗi ăn
điệu vũ núng nính bụng
từ trong lòng mẹ, từ khi lọt lòng
làm cho ai khó chịu
phình ra
làm cho nhuận tràng
làm cho dũng cảm lên
hại ai nhằm đạt mục đích của mình
hạ mình chịu nhục trước ai vì lợi ích của mình
(thân mật) quá suồng sã với ai
bụng đói thì tai điếc
rất nhanh
chạy rất nhanh
đến rất nhanh
điểm yếu