Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
oiseau
|
danh từ giống đực
chim
đàn chim
lồng chim
săn chim
(xây dựng) âu mang vữa (của thợ nề)
(xây dựng) giá bắc gióng (trên mái nhà)
(thân, mỉa mai) gã
thật là một gã kì quặc
tuyệt vời
căn nhà bày biện tuyệt vời
theo đường chim bay
khoảng cách theo đường chim bay
đầu óc nhu nhược, thất thường
ở trong một tình thế bấp bênh
người đẹp vì lụa
l'oiseau de Junon
con công
chẳng còn ma nào
gia cầm
máy bay quân sự
(thường mỉa mai) người lỗi lạc, của hiếm
năng nhặt chặt bị
người khó chịu đáng ghét