Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plume
|
danh từ giống cái
lông (chim), lông vũ
chim rụng lông
lông đà điểu
mũ lông
ngòi bút
gọt ngòi bút (ngày xưa bằng ống lông ngỗng)
ngòi bút sắt
(nghĩa bóng) ngòi bút châm biếm
mai (của con mực thẻ)
viết theo đà bút (không suy nghĩ)
(nghĩa bóng) dễ dàng
anh ta nhấc tôi lên một cách dễ dàng
làm việc gì cũng được
cuộc bút chiến
(từ cũ, nghiã cũ) nhà văn
người đẹp vì lụa
(thân mật) bị thất bại; bị thua thiệt
nhẹ như lông hồng
nệm lông
viết văn
khoác mã công
cảm thấy nhanh nhẹn hoạt bát
làm thư ký
viết độc ác
sống về nghề viết văn
lao vào ai, tấn công ai
danh từ giống đực
(thông tục) giường
đi ngủ
vào giường đi! đi nằm đi!