Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fiel
|
danh từ giống đực
mật (ở gan trâu bò, gà vịt.)
mật bò
(nghĩa bóng) sự cay chua; sự hằn học
lời khen đầy giọng cay chua hằn học
miệng nam mô bụng bồ dao găm; khẩu phật tâm xà