Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nid
|
danh từ giống đực
tổ, ổ
tổ chim
ổ chuột nhắt
ổ kẻ cướp
về tổ ấm gia đình
theo hình tổ ong
năng nhặt chặt bị
gian dâm vợ ai
bắt tại nhà
tìm thấy vật gì đúng chỗ
phát hiện được điều quan trọng
đồng âm Ni .