Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wish
[wi∫]
|
danh từ, số nhiều wishes
sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn
cô ấy tỏ ý mong muốn được ở một mình
ước mong của cô ấy đã thành sự thật
tỏ lòng mong ước
( số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng cho sức khoẻ của ai
với những lời chúc tốt đẹp nhất
ý muốn; lệnh
theo lệnh của ông
điều mong ước, nguyện vọng
anh sẽ đạt được mong ước của mình
(tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
(đùa cợt) mong muốn của ông là mệnh lệnh đối với tôi
ngoại động từ
ước gì, phải chi
phải chi anh đừng nói tất cả điều này với tôi
yêu cầu; muốn, mong, hy vọng
tôi sẽ làm nếu đó là điều cô ấy muốn
tôi muốn để lại tài sản cho các con tôi
chúc (nói là mình mong cho ai sẽ có được cái gì)
chúc cho ai gặp điều tốt lành
họ chúc chúng tôi một chuyến đi vui vẻ
chào, chào mừng
chào ai buổi sáng
chúc mừng sinh nhật
cầu ước
nội động từ
( + for ) ước mong
ước ao những cái mà anh không thể có (thì) thật vô ích
(thông tục) gán cho ai cái gì
tôi sẵn sàng đồng ý với anh, tôi sẵn sàng làm những gì anh muốn
mong, hy vọng
gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
(thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wish
|
wish
wish (n)
  • desire, aspiration, hope, yearning, longing, craving, fancy, inclination
    antonym: disinclination
  • request, demand, bidding, command, requirement
  • wish (v)
  • want, desire, covet, need, require, crave
  • demand, ask, request, ask for, bid, command
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]