Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • whitedaisyhct@gmail.com
  • 13/03/2025 15:10:18
  • @Bói ơi giúp với: Giá trên chưa bao gồm VAT. Giá trên chưa bao gồm một số ngành hàng như: Bia, Rượu, Thuốc lá,... Tổng thời lượng phát sóng sẽ thay đổi nếu thời lượng TVC thay đổi (10 giây, 15 giây, 30 giây). Giá trị FOC trong báo giá này chỉ có hiệu lực cho một Brand booking, không được chuyển nhượng cho các Brand khác. Báo giá này có hiệu lực trong vòng 7 ngày. Các báo giá được tỷ giá hối đoái là 1 USD = 25.000 VND. **Mình sợ dịch không chuẩn ạ!
  •  
  •  whitedaisyhct@gmail.com
  • 14/03/2025 15:19:53
  • cảm ơn Bói nhiều mà qua gấp quá nên gửi nguyên bản máy dịch lun
  •  Boiboi2310
  • 14/03/2025 14:55:23
  • Prices are exclusive of VAT. Prices are exclusive of certain product categories, including: Beer, Wine, Tobacco, etc. Total airtime will vary if TVC length changes (10 seconds, 15 seconds, 30 seconds). FOC value in this quotation is valid for one Brand booking only, non-transferable to other Brands. This quotation is valid for 7 days. Exchange rate applied for this quotation is 1 USD = 25,000 VND.
  •  whitedaisyhct@gmail.com
  • 13/03/2025 15:20:16
  • • The above price does not include VAT. / • The above price does not include certain product categories such as: Beer, Wine, Cigarettes, etc. / • The total broadcast duration will change if the TVC duration changes (10 seconds, 15 seconds, 30 seconds). / • The FOC value in this quotation is only valid for a single Brand booking and is not transferable to other Brands. / • This quotation is valid for 7 days. / • The quotations are based on an exchange rate of 1 USD = 25,000 VND. **Ổn không ạ? Help me!
  • BaoNgoc
  • 14/03/2025 08:02:25
  • Đọc chơi: You can’t always have a good day. But you can always face a bad day with a good attitude.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 14/03/2025 14:59:20
  • Bước chân ra đời / Đâu phải cứ vui / Có lúc dở hơi / Bực mình tức tối. / Thay vì than khóc / Ta hãy mỉm cười / Cứ tiếp tục thôi / Việc gì bối rối!
  • Boiboi2310
  • 14/03/2025 14:57:06
  • BN: Trường làng nhưng cụ thể là làng Nhân Văn
  • BaoNgoc
  • 14/03/2025 14:18:30
  • TVA1worst: đâu có sang vậy, học trường làng hông hà em ơi.
  • TVA1worst
  • 14/03/2025 11:10:47
  • Chế Ngọc từng học Đại Học Sư Phạm phải không?
  • BaoNgoc
  • 13/03/2025 14:48:59
  • Bói: 多谢你。
  • BaoNgoc
  • 13/03/2025 08:04:21
  • Đọc chơi: Sometimes we forget how blessed we are. My hot water works, I have groceries to eat, I can still afford eggs, I have clean sheets on my bed, I have family and friends that love me, and I woke up today in my right mind. It that’s not blessed I don’t know what is.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 13/03/2025 09:46:14
  • Những điều nhỏ bé ở đời / Đôi khi ta lại nhất thời quên đi / Giá mà ta bớt sân si / Cho mình một chút những gì riêng tư. / Lắng nghe chim hót vô tư / Lặng yên nhìn ngắm từ từ hoàng hôn / An nhiên đi giữa vui buồn / Mỉm cười đón nhận cội nguồn nhân sinh.
  • Boiboi2310
  • 13/03/2025 09:39:27
  • 生日快乐,宝玉。
  • BaoNgoc
  • 13/03/2025 09:12:36
  • TVA: cảm ơn em, biết hay ta
  • TVA1worst
  • 13/03/2025 08:13:16
  • Happy birthday Chế Ngọc!
12345 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strain
[strein]
|
danh từ
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
dây thừng đứt vì căng quá
là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai
mệt vì làm việc căng
(kỹ thuật) sức căng
giọng, điệu nói
nói giọng giận dữ
(âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc
(thơ ca); (văn học) ( (thường) số nhiều) hứng
khuynh hướng, chiều hướng
ở anh ta có chiều hướng nhu nhược
dòng dõi (người); giống (súc vật)
là con dòng cháu giống
ngoại động từ
kéo căng (dây...); (nghĩa bóng) làm căng thẳng
vểnh tai (căng mắt)
bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức
cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá
lợi dụng lòng trung thành của ai
vi phạm (quyền hành), lạm quyền;
lạm quyền của mình
ôm (người nào)
ôm người nào
lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước
để gạo ráo nước
(kỹ thuật) làm cong, làm méo
nội động từ
ráng sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch
cây cố vươn lên ánh sáng
người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo
làm việc căng thẳng
bắt tim làm việc quá căng
( + at ) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng
chó kéo căng dây xích
lọc qua (nước)
quá câu nệ, quá thận trọng
gắng sức, ra sức
Chuyên ngành Anh - Việt
strain
[strein]
|
Hoá học
ứng suất; lực, lực kéo; sự biến dạng // đt. kéo
Kỹ thuật
sự biến dạng; sự căng phồng (tật đúc); ứng suất
Sinh học
dạng, sự biến dạng; giống, loài, chủng (vi khuẩn); sự lọc qua || lắng
Toán học
[sự; độ] biến dạng; làm biến dạng
Vật lý
(sự; độ) biến dạng; làm biến dạng
Xây dựng, Kiến trúc
lực; ứng suất, lực kéo; biến dạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strain
|
strain
strain (n)
  • breed, species, type, form, sort, variety, kind, subspecies
  • straining, draining, rinsing
  • nervous tension, tension, stress, worry, anxiety, pressure, trauma, burden
  • effort, wrench, tension, struggle, exertion, force
  • injury, sprain, wrench, crick
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]