Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gnat
[næt]
|
danh từ (động vật học)
muỗi nhỏ, muỗi mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế
quá câu nệ, quá thận trọng
Chuyên ngành Anh - Việt
gnat
[næt]
|
Kỹ thuật
muỗi kim
Sinh học
muỗi mắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gnat
|
gnat
gnat (n)
midge, mosquito, fly, firefly, insect, bug, no-see-um, punkie, mozzie (UK, informal)