Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leash
[li:∫]
|
danh từ
dây buộc chó săn, xích chó săn
bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
(ngành dệt) cái go
kiểm soát chặt chẽ
buông lỏng
hăm hở làm điều gì
ngoại động từ
buộc bằng dây, thắt bằng dây
Chuyên ngành Anh - Việt
leash
[li:∫]
|
Kỹ thuật
nút
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leash
|
leash
leash (n)
lead, chain, tether, string, rope, restraint, halter