Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plant
[plɑ:nt]
|
danh từ
thực vật
thực vật cần ánh sáng và nước
(thuộc ngữ) đời sống thực vật
sự mọc
đang mọc lên
chết lụi
không nẩy mầm được
dáng đứng, thế đứng
máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..)
sự thuê máy móc thiết bị
nhà máy; xí nghiệp
nhà máy hoá chất
nhà máy tái xử lý hạt nhân
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào (như) bom, máy ghi âm...)
ngoại động từ
trồng, gieo
trồng cây
gieo hạt
trồng lúa trên một mảnh ruộng
cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
động từ phãn thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)
thả (cá con... xuống ao cá)
di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...
di dân đến ở một vùng
thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)
gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)
gieo (ý nghĩ...)
gieo một ý nghĩ vào đầu ai
bắn, giáng, ném, đâm...
bắn một viên đạn vào bia
giáng một đòn vào...
bỏ rơi
thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang
chôn (ai)
(từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)
(từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng (khoáng chất)...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)
cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất
cấy mạ
ở lì mãi nhà ai
Chuyên ngành Anh - Việt
plants
|
Kinh tế
trang thiết bị
Kỹ thuật
trang thiết bị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plants
|
plants
plants (n)
  • flora, flowers, vegetation, plant life
  • vegetation, plant life, flora, undergrowth, foliage, shrubbery