Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
still
[stil]
|
tính từ
đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh)
làm ơn giữ/ngồi/đứng yên khi tôi chụp ảnh cho anh
nước phẳng lặng
tuyệt đối/hoàn toàn/vô cùng yên tĩnh
trầm tư mặc tưởng
không có gió
một ngày lặng gió vào tháng tám
làm thinh, nín lặng (người)
làm thinh, nín lặng
không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu, bia...)
rượu táo không ga
tiếng gọi của lương tâm
tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm ngầm chết voi
phó từ
vẫn, vẫn còn
nó vẫn còn ở đây
cô ấy vẫn còn đang bận
mặc dù vậy; tuy nhiên; thậm chí như vậy; ấy thế mà
ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí
điều đó thậm chí còn hay hơn
những thành tựu to lớn hơn nữa
thêm vào; ngoài ra; tuy nhiên
anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều câu chuyện nữa
thậm chí tốt hơn/tồi hơn
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
trong sự yên tĩnh của ban đêm
một bức ảnh về một cảnh của một bộ phim
những ảnh lấy từ một bộ phim mới (được dùng để quảng cáo..)
(thông tục) bức tranh tĩnh vật
sự tĩnh lặng của ban đêm
thiết bị sản xuất rượu (rượu mạnh, úytki) bằng cách chưng cất; máy chưng cất
ngoại động từ
làm cho yên lặng, làm cho phẳng lặng; làm cho bất động
làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
làm cho ai bớt sợ
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
gió lặng
những con sóng đã lặng
danh từ
máy chưng cất (rượu)
ngoại động từ
chưng cất; cất (rượu)
Chuyên ngành Anh - Việt
still
[stil]
|
Hoá học
thiết bị chưng cất, nồi chưng cất
Kỹ thuật
sự yên lặng, sự lặng; tháp chưng cất
Sinh học
thiết bị chưng cất, tháp chưng cất, thùng cất
Toán học
máy cất, binh cất
Vật lý
máy cất, bình cất
Xây dựng, Kiến trúc
sự yên lặng, sự lặng; tháp chưng cất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
still
|
still
still (adj)
motionless, immobile, unmoving, at rest, at a standstill, at a halt, tranquil, silent, quiet, stagnant, static, stationary
antonym: moving
still (adv)
even now, even so, in spite of everything, be that as it may, nevertheless, nonetheless, however, notwithstanding (formal), yet, even

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]