Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cider
['saidə]
|
Cách viết khác : cyder ['saidə]
danh từ
rượu táo
máy ép táo lấy nước cốt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi
Chuyên ngành Anh - Việt
cider
['saidə]
|
Kỹ thuật
rượu táo, dịch nước táo không lên men
Sinh học
rượu táo, dịch nước táo không lên men
Từ điển Anh - Anh
cider
|

cider

cider (sīʹdər) noun

The juice pressed from fruits, especially apples, used as a beverage or to make other products, such as vinegar.

[Middle English sidre, from Old French, from Late Latin sīcera, intoxicating drink, from Greek sikera, from Hebrew ēkār.]