Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shock
[∫ɔk]
|
danh từ
sự đụng chạm; sự va chạm; cú va chạm
động đất
sức ép của tiếng nổ đã làm vỡ tung nhiều cửa sổ
Tôi cảm thấy rung lên khi máy bay chạm mặt đất
sự náo động đột ngột dữ dội của tâm trí hoặc tình cảm (do nhận được hung tin, do quá kinh sợ...); cú sốc; cú choáng
tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng
cái tin thầy anh ta qua đời là cú sốc khủng khiếp đối với anh ta
tình trạng cực kỳ yếu (do bị thương, đau..)
bị sốc
người bị sốc phải được điều trị thế nào cho đúng cách?
cô ấy chết vì bị sốc sau khi phẫu thuật não
ngoại động từ
làm cho ai ghê tởm, kinh sợ hoặc căm phẫn
làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm
tôi bàng hoàng khi nghe tin bà ấy chết
anh ấy sửng sốt khi nghe con anh ấy chửi thề
danh từ
đống lúa ( (thường) là 12 lượm) ( Scốtlen stook )
ngoại động từ
xếp (lúa) thành đống ( 12 lượm) ( Scốtlen stook )
danh từ
mớ tóc bù xù (như) shock of hair
đầu bù tóc rối
chó xù
Chuyên ngành Anh - Việt
shock
[∫ɔk]
|
Hoá học
sự va chạm, sự chấn động, sự xung động
Kỹ thuật
sự va chạm, sự chấn động, sự xung động
Sinh học
sự kích thích tạo thành tinh thể đường trong thời gian nấu
Toán học
sự va chạm, sự kích động
Vật lý
(sự) va chạm; sóng xung kích
Xây dựng, Kiến trúc
sự va chạm, sự va đập; sự mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shock
|
shock
shock (n)
  • distress, numbness, devastation, disbelief, astonishment, amazement
  • surprise, jolt, blow, kick in the teeth (informal), bolt from the blue, upset, fright
  • shock (v)
  • alarm, stun, surprise, astonish, astound, take aback, take the wind out of your sails, amaze, stagger, flabbergast (informal), knock for six (UK, informal)
    antonym: calm
  • scandalize, outrage, appall, offend, provoke
  • traumatize, upset, devastate, shake up, alarm, disturb, knock for six (UK, informal)
    antonym: reassure
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]