Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earthquake
['ə:θkweik]
|
danh từ
sự động đất, sự địa chấn
(nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)
Chuyên ngành Anh - Việt
earthquake
['ə:θkweik]
|
Hoá học
động đất nội địa, động đất trên đất liền
Kỹ thuật
động đất
Toán học
tâm địa chấn
Xây dựng, Kiến trúc
động đất
Từ điển Anh - Anh
earthquake
|

earthquake

 

earthquake (ûrthʹkwāk) noun

A sudden movement of the earth's crust caused by the release of stress accumulated along geologic faults or by volcanic activity. Also called seism, temblor.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earthquake
|
earthquake
earthquake (n)
tremor, quake (informal), trembling, shaking, upheaval, volcanic activity, seismic activity