Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
following
['fɔlouiη]
|
danh từ
nhóm những người ủng hộ
Đảng của chúng ta có lực lượng ủng hộ lớn ở miền Nam
( the following ) những người sau đây, những thứ sau đây
những thứ kể sau đây là đáng chú ý
phần tiếp sau đây là các đoạn trích từ nguyên bản
tính từ
tiếp sau đó về thời gian
trời mưa vào ngày chúng tôi đến, nhưng ngày tiếp theo thì trời nắng
sắp được đề cập đến; sau đây
hãy trả lời những câu hỏi sau đây
giới từ
sau, tiếp theo
những trận lụt tàn khốc tiếp theo trận động đất tháng rồi
Chuyên ngành Anh - Việt
following
['fɔlouiη]
|
Kỹ thuật
sự quan sát, sự theo dõi; tiếp theo, theo sau
Toán học
như sau, sau đây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
following
|
following
following (adj)
next, subsequent, succeeding, ensuing, resulting
antonym: previous
following (prep)
behind, after, in the wake of, at the back of, at the rear of