Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sunny
['sʌni]
|
tính từ
nắng, có nhiều ánh nắng
phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)
vui vẻ, hớn hở, tươi cười
nụ cười hớn hở
chưa đến 40 ( 50...) tuổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunny
|
sunny
sunny (adj)
  • sunlit, bright, luminous, brilliant, unclouded, sunshiny, light, fine, clear, fair
    antonym: dark
  • cheerful, cheery, bright, positive, optimistic, smiling, beaming, genial, jolly, warm, good-natured, affable, lighthearted, bright and breezy, happy, cordial
    antonym: gloomy