Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noteworthy
['noutwə:ði]
|
tính từ
đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ
một vụ mưu sát đáng chú ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noteworthy
|
noteworthy
noteworthy (adj)
of note, notable, striking, remarkable, important, significant, worth mentioning
antonym: insignificant