Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
night
[nait]
|
danh từ
đêm, tối, cảnh tối tăm
suốt đêm, cả đêm
về đêm
ban đêm
đêm đêm
suốt ngày đêm không dứt
(thông tục) về đêm, ban đêm
đêm mai
lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng
tối như ban đêm, tối như mực
một đêm mưa bão
đêm ngủ ngon
đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên
tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà
vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm
lấy đêm làm ngày
cảnh ngu dốt tối tăm
ổn thoả vào phút chót
lén lút, vụng trộm
suốt ngày/đêm
những người chỉ thoáng gặp nhau chốc lát
khung cảnh tĩnh mịch của ban đêm
những tiếng động kỳ quặc, kinh dị
lang chạ với ai một đêm
đêm thức trắng, đêm không ngủ
Chuyên ngành Anh - Việt
night
[nait]
|
Kỹ thuật
(ban) đêm
Toán học
(ban) đêm
Vật lý
(ban) đêm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
night
|
night
night (adj)
nightly, evening, nocturnal
night (n)
  • hours of darkness, dark, darkness, nighttime, nightfall, dusk
    antonym: day
  • early hours, small hours, middle of the night, evening
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]