Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neck
[nek]
|
danh từ
cổ (người, súc vật; chai, lọ)
gãy cổ, chết vì gãy cổ
bị bệnh cứng cổ
cổ chai
thịt cổ (cừu)
chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì)
(từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh
thằng táo tợn gớm!
khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...)
(từ lóng) bị đánh chết
bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi
dở bướng, cứng đầu cứng cổ
ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa)
được ăn cả ngã về không; một mất một còn
liều mạng
thoát chết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thách đánh
(nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
(từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi
ở sát đằng sau ai
hoàn toàn
người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
bị liên lụy vào việc gì
thắng/thua trong gang tấc
tức tối đến nỗi muốn vặn cổ ai
gánh nặng trách nhiệm
đè đầu cưỡi cổ ai, bức hiếp ai
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm
Chuyên ngành Anh - Việt
neck
[nek]
|
Hoá học
thể cổ; ngõng trục; (cái) họng
Kỹ thuật
thể cổ; ngõng trục; chỗ thắt; cái họng; chỗ thắt lại (khúc sông)
Sinh học
cổ; thịt cổ
Toán học
cổ, chỗ thắt
Vật lý
cổ, chỗ thắt
Xây dựng, Kiến trúc
thể cổ; ngõng trục; chỗ thắt; cái họng; chỗ thắt lại (khúc sông)
Từ điển Anh - Anh
neck
|

neck

neck (nĕk) noun

1. The part of the body joining the head to the shoulders or trunk.

2. The part of a garment around or near the neck.

3. Anatomy. a. A narrow or constricted part of a structure, as of a bone or an organ, that joins its parts; a cervix. b. The part of a tooth between the crown and the root.

4. A relatively narrow elongation, projection, or connecting part: a neck of land; the neck of a flask.

5. Music. The narrow part along which the strings of an instrument extend to the pegs.

6. Geology. Solidified lava filling the vent of an extinct volcano.

7. The siphon of a bivalve mollusk, such as a clam.

8. A narrow margin: won by a neck.

verb

necked, necking, necks

 

verb, intransitive

Informal.

To kiss and caress amorously.

verb, transitive

To strangle or decapitate (a fowl).

[Middle English nekke, from Old English hnecca.]

neckʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
neck
|
neck
neck (n)
narrow part, stem, shank, shaft

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]