Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wring
[riη]
|
danh từ
sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..)
sự siết chặt (tay...)
ngoại động từ wrung
vặn, vắt, bóp (quần áo..)
anh ấy đã vắt quần áo trước khi mắc lên dây phơi cho khô
moi, nặn ra (với sự cố gắng hoặc một cách khó khăn)
moi một lời thú nhận của ai
siết chặt (tay ai khi chào nhau)
siết chặt tay người nào
làm cho người nào phát khóc
vặn (cổ một con chim) để giết đi
(nghĩa bóng) vò xé, làm đau buồn
làm cho ai đau lòng
(nghĩa bóng) moi ra, bòn rút, nặn (tiền.. bằng áp lực...)
moi ra cho được sự đồng ý của ai
moi tiền, nặn của
vò đầu bứt tay
(thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)
Chuyên ngành Anh - Việt
wring
[riη]
|
Hoá học
vắt, bóp; moi ra
Kỹ thuật
vắt, bóp; moi ra
Sinh học
vắt, bóp; moi ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wring
|
wring
wring (v)
squeeze, twist, mangle, press, compress