Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harden
['hɑ:dn]
|
ngoại động từ
làm cho cứng, làm cho rắn
(kỹ thuật) tôi (thép...)
(nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
làm cho lòng ai chai điếng đi
làm cho dày dạn
nội động từ
cứng lại, rắn lại
(nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
dày dạn đi
Chuyên ngành Anh - Việt
harden
['hɑ:dn]
|
Hoá học
tôi, làm cứng
Kỹ thuật
tôi; làm cứng; tăng bền
Sinh học
làm cho cứng lại, làm cho rắn lại
Toán học
hoá cứng; làm cứng; tôi
Xây dựng, Kiến trúc
tôi, hoá cứng; tăng bền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harden
|
harden
harden (v)
  • solidify, freeze, consolidate, settle, coagulate, congeal, set
    antonym: soften
  • toughen, strengthen, reinforce, stabilize, roughen, coarsen
    antonym: weaken