Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
luck
[lʌk]
|
danh từ
vận, sự may rủi
vận may
vận rủi
xem vận mình có đỏ không, thử thời vận
gặp vận rủi, gặp cơn đen
rủi thay, lại càng bất hạnh thay
thật không may!, không may thay!
thật là đúng như vận mình xưa nay
vận may, vận đỏ
gặp may
tôi hy vọng lá bùa này sẽ đem lại cho anh vận may
tôi luôn đeo một lá bùa để lấy hên
tôi may mắn tìm thấy hắn ở nhà
có may mắn gì với chỗ làm đó không?
vận may của chúng tôi hết rồi
không may
sự may mắn khi khởi sự làm việc gì
xem devil
thua keo này, bày keo khác
chúc anh may mắn trong kỳ thi!
(dùng để bày tỏ sự thông cảm)
gặp may
số phận
sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)
quả là vận đen!
liều thử vận may
có gì ăn nấy (không khách sáo)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
luck
|
luck
luck (n)
  • good fortune, good luck, fluke (informal), godsend, stroke of luck, windfall, blessing, break (informal), providence
    antonym: misfortune
  • chance, fate, fortune, destiny, providence, accident, coincidence, kismet
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]