Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pot
[pɔt]
|
danh từ
ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy)
một ấm trà
một ca bia đen
nồi
bô (để đi đái đêm)
chậu hoa
bụng phệ; người bụng phệ (như) pot-belly
bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải
cái chụp ống khói (như) chimney pot ; (từ lóng) mũ chóp cao
giỏ bắt tôm hùm (như) lobster pot
giấy khổ 39 x 31, 3 cm
số tiền lớn
làm được món bở, vớ được món tiền lớn
(từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng
to put the pot on Epinard
dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na
cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot-shot
quan to
hỏng bét cả; tiêu ma cả
làm cho sôi nổi
vẫn sôi động niềm thích thú cái gì
làm ăn sinh sống kiếm cơm
(tục ngữ) lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm
(tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột
có gì ăn nấy
ngoại động từ
bỏ (cá, thịt, muối...) vào hủ (ca... để dành...)
thịt ướp bỏ hủ
trồng (cây) vào chậu
(thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới
bỏ (thú săn...) vào túi
nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi"
hắn vớ hết, hắn chiếm hết
rút ngắn, thâu tóm
bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần
nội động từ
( + at ) bắn, bắn gần
Chuyên ngành Anh - Việt
pot
[pɔt]
|
Hoá học
lọ, bình; chén nung, chảo
Kỹ thuật
thùng chứa, thùng dự trữ; giỏ; nồi; phễu
Sinh học
thùng chứa, thùng dự trữ; giỏ; nồi; phễu
Xây dựng, Kiến trúc
bình chứa; chậu; gầu chuyển gang lỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pot
|
pot
pot (n)
vessel, container, jar, tub, pan, crock
pot (v)
  • shoot, hit, bag, catch, get
  • preserve, seal, pickle, can, tin