Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calling
['kɔ:liη]
|
danh từ
xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
sự gọi
sự đến thăm
(xem) card
giờ đến thăm
tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
sự triệu tập
Từ điển Anh - Anh
calling
|

calling

calling (ʹlĭng) noun

1. An inner urge; a strong impulse.

2. An occupation, a profession, or a career.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
calling
|
calling
calling (n)
vocation, profession, occupation, business, work, mission