Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
potted
['pɔtid]
|
tính từ
mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu
rút ngắn, đơn giản hoá (sách..)
lịch sử giản yếu nước Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
potted
|
potted
potted (adj)
  • preserved, sealed, conserved, pickled, canned, tinned
    antonym: fresh
  • abridged, summarized, brief, concise, shortened, short, condensed
    antonym: full