Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kettle
['ketl]
|
danh từ
ấm đun nước
tình thế rất khó xử, việc rắc rối
người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
Chuyên ngành Anh - Việt
kettle
['ketl]
|
Hoá học
nồi hơi nhỏ, nồi đun, thùng đựng quặng, vùng lòng chảo
Kỹ thuật
nồi nấu; thiết bị nấu; bể chứa, thùng chứa
Sinh học
nồi nấu; thiết bị nấu; bể chứa, thùng chứa
Xây dựng, Kiến trúc
nồi hơi; tang, thùng; vỏ; gàu
Từ điển Anh - Anh
kettle
|

kettle

kettle (kĕtʹl) noun

1. A metal pot, usually with a lid, for boiling or stewing.

2. A teakettle.

3. Music. A kettledrum.

4. Geology. A depression left in a mass of glacial drift, formed by the melting of an isolated block of glacial ice.

5. A pothole.

 

[Middle English ketel, from Old Norse ketill Old English cetel, both from Latin catīllus diminutive of catīnus, large bowl.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kettle
|
kettle
kettle (n)
pot, pan, caldron, container, fish kettle, teakettle, teapot, steamer