Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
porter
['pɔ:tə(r)]
|
danh từ
người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman
người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..)
người đẩy xe trong bệnh viện
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người phục vụ ở toa ngủ
rượu bia đen
Chuyên ngành Anh - Việt
porter
['pɔ:tə(r)]
|
Kỹ thuật
cái kẹp vật thỏi
Xây dựng, Kiến trúc
cái kẹp vật thỏi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
porter
|
porter
porter (n)
gatekeeper, doorkeeper, concierge (dated), janitor, receptionist, caretaker