Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rotten
['rɔtn]
|
tính từ
mục nát; thối rữa; đã hỏng
trứng thối
đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức
những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
(thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị
thời tiết khó chịu
mắc bệnh sán gan
con cừu mắc bệnh sán gan
Chuyên ngành Anh - Việt
rotten
['rɔtn]
|
Hoá học
bị mục, bị hư hỏng, bị phong hóa
Kỹ thuật
bị mục, bị hư hỏng, bị phong hóa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rotten
|
rotten
rotten (adj)
  • decayed, putrid, decomposed, rotted, moldy, disintegrating, bad, off
    antonym: fresh
  • awful, terrible, nasty, foul (informal), unpleasant, unfortunate, bad
    antonym: pleasant
  • inferior, poor, bad, dreadful, incompetent, inadequate
    antonym: good
  • unhappy, uncomfortable, guilty, embarrassed, bad, wretched
    antonym: happy
  • unwell, ill, sick, seedy (informal), poorly (UK, informal)
    antonym: fine (informal)