Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
idea
[ai'diə]
|
danh từ
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến
quan niệm cố định
lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ
ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua
chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó
cho một ý niệm về vấn đề gì
sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng
tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó
ý định, kế hoạch hành động, ý đồ
(mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế?
người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay
(triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề-các-tơ, Lốc)
tỏ thái độ nghiêm túc hơn
nắm bắt vấn đề, hiểu được vấn đề
không có chút khái niệm nào về điều gì
nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ideas
|
ideas
ideas (n)
  • thought, philosophy, thinking, notions, accepted wisdom, planning, concept, design
  • way of thinking, beliefs, opinion, philosophy, position, mindset, point of view, viewpoint